Linh kiện – Phụ Kiện
hdd 500gb 7200rpm slim toshiba new
500 GB 7200 RPM Hard Drive HHD SLIM TOSHIBA 2.5
Up to 500GB of Storage Capacity
2.5-inch 7mm Slim Form Factor
7200 rpm
SATA up to 6.0Gbit/s
Intel 1500 Pro SERIES 480GB SSD 2.5IN – SSDSC2BF480A401
SSD 480GB INTEL PRO 1500
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
● Dung lượng: 480GB
● Controller: Intel 2nd Generation
● NAND Flash: MLC
● MTBF: 2.000.000 giờ
● UBER: 1×1017
● Read Latency (99.9% QoS) 55µs
● Write Latency (99.9% QoS) 66µs
● Endurance Rating (Lifetime Writes): 275TB
● Tốc độ Đọc/Ghi: 500/440 MB/s
● Tốc độ Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 68k/15.1k IOPS
● Kích cỡ ổ: 2.5″
● Chuẩn giao tiếp: SATA 3
Ổ cứng SSD 1TB Samsung 850 EVO 2.5-Inch SATA III tray ome no box
Thông số kỹ thuật
Ổ Cứng SSD Sandisk Plus 480GB (Up to 550/450 MB/s)
SSD SanDisk Plus 480GB
– Chuẩn cắm: SATA III 6Gb/s 2.5″
– Chống sốc: Resistant up to 1500 G @ 0.5 m/sec
– Tốc độ đọc: 535 (MB/s)
– Tốc độ ghi:445 (MB/s)
– Kích Thước: 2.5 inches
– Nhiệt độ hoạt động: 0ºC – 70 ºC
RAM 8GB DDR4 BUSS 2133P SK-HYNIX
ram 8gb ddr4 buss 2400t sk-hynix
RAM DDR3L 16GB SAMSUNG PC3L 1600MHZ
- Module Size: 16GB (16GBx1)
- Package: 204-pin SODIMM
- Feature: DDR3 PC3L-12800
- Specs: DDR3 PC3L-12800 , CL=11 , Unbuffered , NON-ECC , DDR3-1600 , 1.35V
RAM DDR3L 4GB SAMSUNG PC3L 1600MHZ
- Module Size: 4GB (4GBx1)
- Package: 204-pin SODIMM
- Feature: DDR3 PC3L-12800
- Specs: DDR3 PC3L-12800 , CL=11 , Unbuffered , NON-ECC , DDR3-1600 , 1.35V
ram DDR3L 8GB Samsung 1600Mhz
- Module Size: 8GB (8GBx1)
- Package: 204-pin SODIMM
- Feature: DDR3 PC3L-12800
- Specs: DDR3 PC3L-12800 , CL=11 , Unbuffered , NON-ECC , DDR3-1600 , 1.35V
Ram laptop Hynix 16Gb DDR4 bus 2133P SODIMM PC4-17000
- RAM Hynix 16Gb DDR4 bus 2133P SODIMM PC4-17000
- Thông số kỹ thuật DDR4 PC4-17000 • CL = 17
- Không có đệm • NON-ECC • DDR4-2133 • 1.2V
- Dòng Samsung
- Tốc độ 2133 MT / S
- Điện áp 1.2V
- DIMM Loại Unbuffered
Ram laptop Hynix 16Gb DDR4 bus 2400T SODIMM PC4-19200
- Hynix 16Gb DDR4 bus 2400T SODIMM PC4-19200
- Thông số kỹ thuật DDR4 PC4-19200 • CL = 17
- Không có đệm • NON-ECC • DDR4-2400 • 1.2V
- Dòng Samsung
- Tốc độ 2400 MT / S
- Điện áp 1.2V
- DIMM Loại Unbuffered
Intel 1500 Pro SERIES 480GB SSD 2.5IN – SSDSC2BF480A401
SSD 480GB INTEL PRO 1500
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
● Dung lượng: 480GB
● Controller: Intel 2nd Generation
● NAND Flash: MLC
● MTBF: 2.000.000 giờ
● UBER: 1×1017
● Read Latency (99.9% QoS) 55µs
● Write Latency (99.9% QoS) 66µs
● Endurance Rating (Lifetime Writes): 275TB
● Tốc độ Đọc/Ghi: 500/440 MB/s
● Tốc độ Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 68k/15.1k IOPS
● Kích cỡ ổ: 2.5″
● Chuẩn giao tiếp: SATA 3
Ổ cứng SSD 1TB Samsung 850 EVO 2.5-Inch SATA III tray ome no box
Thông số kỹ thuật
Ổ Cứng SSD Sandisk Plus 480GB (Up to 550/450 MB/s)
SSD SanDisk Plus 480GB
– Chuẩn cắm: SATA III 6Gb/s 2.5″
– Chống sốc: Resistant up to 1500 G @ 0.5 m/sec
– Tốc độ đọc: 535 (MB/s)
– Tốc độ ghi:445 (MB/s)
– Kích Thước: 2.5 inches
– Nhiệt độ hoạt động: 0ºC – 70 ºC
SanDisk X600 256 GB Internal Solid State Drive – SATA – M.2 2280 – 550 MB/s 2018 NEW
- Dung lượng lưu trữ: 256 GB
- Tốc độ truyền tối đa Đọc: 550 MB / s
- Tốc độ truyền tệp tối đa: 525 MB / s
- KT : 22X80MM
- DATE : 2018
- BH : 1 YEAR
SSD 256GB 2.5 Micron 1100
ung lượng: 256GB
● Controller: Marvell 88SS1074
● NAND Flash: TLC 3D V-NAND
● Tốc độ Đọc/Ghi: 530/500MB/s
● Tốc độ Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 55k/83k IOPs
● Endurance: 120TBW
● Kích cỡ ổ: 2.5″
● Chuẩn giao tiếp: SATA 3
ssd 500gb evo 850 2.5 sataIII 2nd tray ome no box
SSD 500GB SAMSUNG 850 EVO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
● Dung lượng: 500GB
● Controller: Samsung MGX
● NAND Flash: TLC 3D V-NAND
● Tốc độ Đọc/Ghi: 540/520MB/s
● Tốc độ Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 98/90k IOPS
● Kích cỡ ổ: 2.5”
● Chuẩn giao tiếp: SATA 3
SSD 512GB 2.5 SAMSUNG 850 PRO new box
SSD Crucial MX300 – 1TB ( 1050gb)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
● Dung lượng: 1050gb
● Controller: Marvell 88SS1074
● NAND Flash: TLC 3D
● Tốc độ Đọc/Ghi: 530/510 MB/s
● Tốc độ Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 92k/83k IOPS
● Kích cỡ ổ: 2.5″
● Chuẩn giao tiếp: SATA 3
SSD Lite-On 512GB M.2 22x80mm LGT-512L9G
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT: SSD M2 512GB 22X80MM LITE-ON● Dung lượng: 512GB● Controller: Marvell 88SS9189● NAND Flash: MLC
● Tốc độ Đọc/Ghi: 560/510 MB/s
● Tốc độ Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 100k/88k IOPS
● Kích cỡ ổ: M.2 2280 (80mm)
● Chuẩn giao tiếp: SATA3
SSD M2 256GB SATA 2280 (80mm) Micron 1100 Series – 256GB
SSD M2 PCIe 2280 Intel 660p NVMe – 512GB new
SSD M2 PCIe 2280 Intel 660p NVMe – 512GB new
● Dung lượng: 512GB
● Controller: SMI SM2263
● NAND Flash: QLC 3D
● Tốc độ Đọc/Ghi: 1500/1000 MB/s
● Tốc độ Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 90k/220k IOPS
● Kích cỡ ổ: M.2 2280 (80mm)
● Chuẩn giao tiếp: PCIe 3.0 x4